Các từ liên quan tới 次数 (グラフ理論)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
グラフ理論 グラフりろん
lý thuyết đồ thị
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
代数理論 だいすうりろん
lý thuyết đại số
数量化理論 すうりょうかりろん
lý thuyết định lượng
両対数グラフ りょうたいすうグラフ
double-logarithmic graph
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
数次 すうじ
một số thời báo