Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 次渠駅
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)
明渠 めいきょ
cống thoát nước dạng hở
入渠 にゅうきょ
sự vào xưởng sửa chữa (tàu)
出渠 しゅっきょ でみぞ
bỏ đi (sự sửa chữa) cập bến
開渠 かいきょ
hố đào lộ thiên
溝渠 こうきょ
mương rãnh; hào; cống nước; kênh đào