Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放浪 ほうろう
đi lang thang
放浪癖 ほうろうへき
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
次長 じちょう
thứ trưởng.
放浪する ほうろうする
lãng du
放浪生活 ほうろうせいかつ
một cuộc sống lang thang, một sự tồn tại lang thang
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.