欧化
おうか「ÂU HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự âu hoá (suy nghĩ, trang phục,...)

Bảng chia động từ của 欧化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欧化する/おうかする |
Quá khứ (た) | 欧化した |
Phủ định (未然) | 欧化しない |
Lịch sự (丁寧) | 欧化します |
te (て) | 欧化して |
Khả năng (可能) | 欧化できる |
Thụ động (受身) | 欧化される |
Sai khiến (使役) | 欧化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欧化すられる |
Điều kiện (条件) | 欧化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欧化しろ |
Ý chí (意向) | 欧化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欧化するな |
欧化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欧化
西欧化 せいおうか
Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế.. của một nước, người.. ở phương đông)
欧化主義 おうかしゅぎ
chủ nghĩa Châu âu
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi