欧化主義
おうかしゅぎ「ÂU HÓA CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa Châu âu

欧化主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欧化主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
進化主義 しんかしゅぎ
chủ nghĩa tiến hóa
欧化 おうか
sự âu hoá (suy nghĩ, trang phục,...)
二文化主義 にぶんかしゅぎ
chủ nghĩa hai nền văn hoá trong một dân tộc