Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欲し
欲しい ほしい
muốn; mong muốn
物欲しげ ものほしげ ぶつよくしげ
thèm, muốn (cái gì đó)
欲しがる ほしがる
muốn; mong muốn; khát khao; thèm muốn
欲しいだけ ほしいだけ
như mong muốn
のどから手が出るほど欲しい のどからでがでるほどほしい
thèm rỏ dãi; thèm thuồng; thèm muốn
己達せんと欲して人を達せしむ おのれたっせんとほっしてひとをたっせしむ
If you wish to succeed, first help others to succeed
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
欲どしい よくどしい
tham lam