物欲しげ
ものほしげ ぶつよくしげ「VẬT DỤC」
☆ Tính từ đuôi な
Thèm, muốn (cái gì đó)

物欲しげ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物欲しげ
物欲 ぶつよく
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
欲しい ほしい
muốn; mong muốn