欲の皮が突っ張る
よくのかわがつっぱる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lòng tham không đáy

Bảng chia động từ của 欲の皮が突っ張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欲の皮が突っ張る/よくのかわがつっぱるる |
Quá khứ (た) | 欲の皮が突っ張った |
Phủ định (未然) | 欲の皮が突っ張らない |
Lịch sự (丁寧) | 欲の皮が突っ張ります |
te (て) | 欲の皮が突っ張って |
Khả năng (可能) | 欲の皮が突っ張れる |
Thụ động (受身) | 欲の皮が突っ張られる |
Sai khiến (使役) | 欲の皮が突っ張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欲の皮が突っ張られる |
Điều kiện (条件) | 欲の皮が突っ張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 欲の皮が突っ張れ |
Ý chí (意向) | 欲の皮が突っ張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 欲の皮が突っ張るな |
欲の皮が突っ張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欲の皮が突っ張る
欲の皮が張る よくのかわがはる
lòng tham không đáy
突っ張る つっぱる
cố chấp; khăng khăng
欲張る よくばる
bóp chắt,tham lam
腹の皮が突っ張れば目の皮がたるむ はらのかわがつっぱればめのかわがたるむ
căng da bụng trùng da mắt, ăn no là buồn ngủ
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
欲を張る よくをはる
tham muốn, thèm khát
突っ張り つっぱり
kỹ thuật dùng tay đẩy mạnh đối phương ra khỏi vòng tròn thi đấu để giành chiến thắng
欲張り よくばり
tham lam; hám lợi