欲を張る
よくをはる「DỤC TRƯƠNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tham muốn, thèm khát

Bảng chia động từ của 欲を張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欲を張る/よくをはるる |
Quá khứ (た) | 欲を張った |
Phủ định (未然) | 欲を張らない |
Lịch sự (丁寧) | 欲を張ります |
te (て) | 欲を張って |
Khả năng (可能) | 欲を張れる |
Thụ động (受身) | 欲を張られる |
Sai khiến (使役) | 欲を張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欲を張られる |
Điều kiện (条件) | 欲を張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 欲を張れ |
Ý chí (意向) | 欲を張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 欲を張るな |