Kết quả tra cứu 欲張る
欲張る
よくばる
「DỤC TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Bóp chắt,tham lam

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 欲張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欲張る/よくばるる |
Quá khứ (た) | 欲張った |
Phủ định (未然) | 欲張らない |
Lịch sự (丁寧) | 欲張ります |
te (て) | 欲張って |
Khả năng (可能) | 欲張れる |
Thụ động (受身) | 欲張られる |
Sai khiến (使役) | 欲張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欲張られる |
Điều kiện (条件) | 欲張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 欲張れ |
Ý chí (意向) | 欲張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 欲張るな |