Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹の皮が突っ張れば目の皮がたるむ
はらのかわがつっぱればめのかわがたるむ
căng da bụng trùng da mắt, ăn no là buồn ngủ
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
欲の皮が突っ張る よくのかわがつっぱる
lòng tham không đáy
欲の皮が張る よくのかわがはる
腹の皮がよじれる はらのかわがよじれる
làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
皮がむける かわがむける
lột da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
Đăng nhập để xem giải thích