Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欲も得もない
よくもとくもない
having thought for neither gain nor greed, only wanting to do something (thinking about nothing else)
欲得 よくとく
tính ích kỷ
やもう得ない やもうえない
cannot be helped, unavoidable
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
根も葉もない ねもはもない
không có căn cứ, không có cơ sở
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
神も仏もない かみもほとけもない
không thần không phật
Đăng nhập để xem giải thích