神も仏もない
かみもほとけもない
☆ Cụm từ
Không thần không phật

神も仏もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神も仏もない
神仏 しんぶつ かみほとけ
shinto và đạo phật (lit. những chúa trời và phật thích ca)
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
根も葉もない ねもはもない
không có căn cứ, không có cơ sở
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá
神儒仏 しんじゅぶつ
Thần đạo, Nho giáo và Phật giáo
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
欲も得もない よくもとくもない
không màng danh lợi (trạng thái trung lập, không bị chi phối bởi ham muốn hay lợi ích cá nhân)