欲情
よくじょう「DỤC TÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thèm muốn, lòng khao khát

Bảng chia động từ của 欲情
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欲情する/よくじょうする |
Quá khứ (た) | 欲情した |
Phủ định (未然) | 欲情しない |
Lịch sự (丁寧) | 欲情します |
te (て) | 欲情して |
Khả năng (可能) | 欲情できる |
Thụ động (受身) | 欲情される |
Sai khiến (使役) | 欲情させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欲情すられる |
Điều kiện (条件) | 欲情すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欲情しろ |
Ý chí (意向) | 欲情しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欲情するな |
欲情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欲情
情欲 じょうよく
những cảm xúc mạnh mẽ; tình dục mong muốn
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
欲す ほりす
mong muốn, khát khao
愛欲 あいよく
sự đam mê tình dục (tình yêu);sự ham muốn ái ân; tính dâm dục; thói dâm ô