Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欽定憲法大綱
欽定憲法 きんていけんぽう
hiến pháp được Hoàng đế ban hành
欽定 きんてい
tuân lệnh (thực hiện theo lệnh của hoàng tử)
協定憲法 きょうていけんぽう
thỏa thuận hiến pháp
民定憲法 みんていけんぽう
hiến pháp dân chủ
憲法 けんぽう
hiến pháp
大綱 たいこう おおづな
những nguyên lý cơ bản; phác thảo; những đặc tính chung
ワイマール憲法 ワイマールけんぽう
Hiến pháp Weimar
新憲法 しんけんぽう
hiến pháp mới