歌い上げる
うたいあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Biển diễn ca hát

Bảng chia động từ của 歌い上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歌い上げる/うたいあげるる |
Quá khứ (た) | 歌い上げた |
Phủ định (未然) | 歌い上げない |
Lịch sự (丁寧) | 歌い上げます |
te (て) | 歌い上げて |
Khả năng (可能) | 歌い上げられる |
Thụ động (受身) | 歌い上げられる |
Sai khiến (使役) | 歌い上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歌い上げられる |
Điều kiện (条件) | 歌い上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歌い上げいろ |
Ý chí (意向) | 歌い上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歌い上げるな |
歌い上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌い上げる
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
上方歌舞伎 かみがたかぶき
kịch Kabuki theo phong cách Kyoto hoặc Osaka
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
買い上げる かいあげる
thu mua
追い上げる おいあげる
đuổi sát nút
結い上げる ゆいあげる
mang một có tóc lên trên; để thu xếp một có tóc
吸い上げる すいあげる
bơm hút lên; hút (nước) lên; rút (hút) rồi chuyển đi
縫い上げる ぬいあげる
khâu xong