Các từ liên quan tới 歌う!SHOW学校
校歌 こうか
bài hát của trường; bài ca của trường.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
学校 がっこう
trường học
歌学 かがく
thơ ca
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学校祭 がっこうさい
lễ hội ở trường học
洋学校 ようがっこう
trường học theo phong cách phương Tây