Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一億 いちおく
một trăm triệu
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
億 おく
100 triệu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
替え歌 かえうた
bài hát nhại
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm
10億 10おく
hàng trăm triệu