Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
替歌 かえうた
bài hát nhại.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
巣替え すがえ
thay tổ
襟替え えりがえ
trở thành người trong ngành nghệ thuật chính thức sau thời gian thực tập
クラス替え クラスがえ
sự chuyển lớp
引替え ひきかえ
trao đổi