替え歌
かえうた「THẾ CA」
☆ Danh từ
Bài hát nhại
〜の
替
え
歌
を
作
る
Sáng tác bài hát nhại của (ai đó) .

替え歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 替え歌
替歌 かえうた
bài hát nhại.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
巣替え すがえ
thay tổ
クラス替え クラスがえ
sự chuyển lớp
替え玉 かえだま
người thay thế, người thế thân; người mạo danh; người giả danh; người giống hệt người khác
衣替え ころもがえ
thay đổi (của) quần áo; từng mùa thay đổi (của) quần áo