Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌のトップテン
topten
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga
歌 うた
bài hát
神の徳を歌った歌 かみのとくをうたったうた
bài thơ trong lời khen (của) chúa trời