Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌ネット
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ネット ねっと ネット
lưới; cái lưới; lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ
mạng lưới, lưới chắn
ネット語 ネットご
tiếng lóng Internet
INSネット INSネット
hệ thống thông tin mạng
ネット上 ネットじょう
trên Internet, trên mạng
ネットショッピング ネット・ショッピング
mua sắm trực tuyến, mua sắm trên mạng
ネットスラング ネット・スラング
Internet slang