Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌合せ うたあわせ
cuộc thi nghệ thuật thơ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌合 うたあわせ
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
合わせ あわせ
sự kết hợp; sự hợp nhất
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
歌い合う うたいあう
hát đáp lại