Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
吹子 ふいご フイゴ
ống thổi
吹貫
biểu ngữ; dây móc
吹挙
sự tiến cử; sự đề cử
吹禅 すいぜん
thiền với sáo