歌唱指導
かしょうしどう「CA XƯỚNG CHỈ ĐẠO」
☆ Danh từ
Dạy hát

歌唱指導 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌唱指導
唱歌 しょうか
ca hát
歌唱 かしょう
sự hát, sự ca hát; bài hát
唱導 しょうどう
dẫn dắt; sự đưa người nào đến với đạo phật; sự chủ trương tích cực
指導 しどう
hướng dẫn
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
歌唱力 かしょうりょく
kỹ năng (của) ai đó như một ca sĩ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao