Các từ liên quan tới 歌姫 Complete Box Empress
歌姫 うたひめ
nữ ca sĩ; nữ danh ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
宅配BOX たくはいBOX
hộp đựng đồ giao hàng tại nhà
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
インクカートリッジ回収BOX インクカートリッジかいしゅうBOX
hộp thu gom hộp mực in
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
姫マーラ ひめマーラ ヒメマーラ
Dolichotis salinicola (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly