Các từ liên quan tới 歌姫 LIVE in L.A.
歌姫 うたひめ
nữ ca sĩ; nữ danh ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
In Situ PCR法 In Situ PCRほー
Primed In Situ Labeling
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
姫マーラ ひめマーラ ヒメマーラ
Dolichotis salinicola (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
姫コンドル ひめコンドル ヒメコンドル
kền kền Thổ Nhĩ Kỳ