Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌姫3 〜終幕
終幕 しゅうまく
chấm dứt; đóng
歌姫 うたひめ
nữ ca sĩ; nữ danh ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc