Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艶歌 つやか
Trubađua, người hát rong
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng