Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌川貞広
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục