Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
愛国歌 あいこくか
Bài hát yêu nước
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
愛 あい
tình yêu; tình cảm
歌 うた
bài hát
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
愛様 いとさん いとさま
quý bà