Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌月十夜
十五夜の月 じゅうごやのつき
trăng rằm.
十夜 じゅうや
lễ tưởng niệm mười đêm (mùng 6 đến 15 tháng 10 âm lịch)
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
十月 じゅうがつ
tháng mười.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)