Các từ liên quan tới 歌物語 -〈物語〉シリーズ主題歌集-
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
歌語 かご
lời bài hát
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
主題歌 しゅだいか
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
歌物 うたもの
an utai (noh chant) piece for recitation
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.