Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌稿
かこう
bản thảo bài thơ, bản viết tay của bài thơ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
稿 こう
bản thảo; bản nháp.
稿人 こうじん
hình nộm bằng rơm; bù nhìn rơm.
入稿 にゅうこう
gửi tài liệu để nhấn (như trong in ấn), tải lên tài liệu để in nhà cung cấp dịch vụ
送稿 そうこう おくこう
sự truyền tài liệu
詩稿 しこう
phác thảo (của) một bài thơ
寄稿 きこう
sự đóng góp cho một tạp chí, tờ báo nào đó
起稿 きこう
sự phác thảo; phác thảo
「CA CẢO」
Đăng nhập để xem giải thích