Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌窈曲
歌曲 かきょく
bản nhạc
窈窕 ようちょう
duyên dáng, yêu kiều
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
鎮魂曲歌 ちんこんきょくか
(hát) lễ cầu siêu
歌舞音曲 かぶおんきょく
public music and dancing, performance of song and dance entertainment