Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌織物説
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌物 うたもの
an utai (noh chant) piece for recitation
織物 おりもの
vải dệt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện