Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
流行歌 りゅうこうか
bài hát phổ thông; bài hát thịnh hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
流行歌手 りゅうこうかしゅ
ca sĩ nổi tiếng
流行り歌 はやりうた
bài hát đại chúng
街燈 がいとう
đèn đường.