Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌談
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
歌 うた
bài hát
珍談 ちんだん
giai thoại; truyện vui; chuyện ít thấy.
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.
手談 しゅだん てだん
tên khác của môn cờ Go, cờ Igo (cờ Vây ở Nhật Bản)
史談 しだん
chuyện về lịch sử
歓談 かんだん
cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu