歓談
かんだん「HOAN ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu
ちょっとした
歓談
の
場
をもうける
Tạo điều kiện trò chuyện vui vẻ một chút
歓談
の
時間
をたっぷり
取
る
Có đủ thời gian để trò chuyện vui vẻ (tán gẫu)
〜と
歓談
する
Tán gẫu với ai

Bảng chia động từ của 歓談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歓談する/かんだんする |
Quá khứ (た) | 歓談した |
Phủ định (未然) | 歓談しない |
Lịch sự (丁寧) | 歓談します |
te (て) | 歓談して |
Khả năng (可能) | 歓談できる |
Thụ động (受身) | 歓談される |
Sai khiến (使役) | 歓談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歓談すられる |
Điều kiện (条件) | 歓談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歓談しろ |
Ý chí (意向) | 歓談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歓談するな |