Các từ liên quan tới 歌謡ドッキリ大放送!!
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
歌謡 かよう
bài hát.
Chơi khăm
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
放送大学 ほうそうだいがく
những hướng giáo dục tiếp tục đề nghị rađiô via hoặc truyền hình
放歌 ほうか
ầm ỹ cháy sém
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao