Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌謡 かよう
bài hát.
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
プレミアム感 プレミアムかん
sense of enhanced value of a commodity or service (e.g. from quality, scarcity, etc.)
プレミアム
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
プレミアムセール プレミアム・セール
premium sale
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
財政プレミアム ざいせいプレミアム
phí bảo hiểm tài chính