Các từ liên quan tới 歓喜寺 (和歌山県有田川町)
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
歓喜 かんき
sự vui mừng; sự vui sướng; sự sung sướng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
歓喜天 かんぎてん
vị thần trong các trường phái shingon và tendai của phật giáo nhật bản
歓喜する かんきする
hoan hỉ
歓天喜地 かんてんきち
niềm vui lớn, hân hoan, vui mừng
喜歌う よろこびうたう きうたう
để vui mừng và hát
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.