歓心を買う
かんしんをかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Được vui lòng; làm vui lòng
目新
しげな
イメージ
で
有権者
の
歓心
を
買
う
Làm vui lòng cử tri bằng những viễn cảnh hào nhoáng
〜で(
人
)の
歓心
を
買
う
Làm người khác vui lòng bằng ~ .

Bảng chia động từ của 歓心を買う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歓心を買う/かんしんをかうう |
Quá khứ (た) | 歓心を買った |
Phủ định (未然) | 歓心を買わない |
Lịch sự (丁寧) | 歓心を買います |
te (て) | 歓心を買って |
Khả năng (可能) | 歓心を買える |
Thụ động (受身) | 歓心を買われる |
Sai khiến (使役) | 歓心を買わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歓心を買う |
Điều kiện (条件) | 歓心を買えば |
Mệnh lệnh (命令) | 歓心を買え |
Ý chí (意向) | 歓心を買おう |
Cấm chỉ(禁止) | 歓心を買うな |