歓楽
かんらく「HOAN LẠC」
☆ Danh từ
Thích thú; vui vẻ

Từ đồng nghĩa của 歓楽
noun
歓楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歓楽
歓楽街 かんらくがい
khu phố vui chơi; hộp đêm; khu vui chơi
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
歓 かん
niềm vui, sự thích thú, sự vui mừng
歓然 かんぜん
vui mừng
歓談 かんだん
cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu
旧歓 きゅうかん
niềm vui cũ, chuyện vui xưa
歓呼 かんこ
Sự tung hô