止す
さす よす
「CHỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Bỏ (học)
学校
を
止
す
Bỏ học
◆ Cai
酒
も
タバコ
も
止
しました
Tôi đã cai cả rượu lẫn thuốc lá
◆ Đình chỉ
この
話
はこの
辺
でよしましょう.
Hãy dừng chủ đề này tại đây
◆ Kiêng kị
◆ Ngừng
むだ
話
なんか
止
して
本
でも
読
みなさい
Hãy ngừng nói chuyện phiếm và đọc sách đi
◆ Từ chức
会社
を
止
す
Từ chức .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 止す
Bảng chia động từ của 止す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 止す/さすす |
Quá khứ (た) | 止した |
Phủ định (未然) | 止さない |
Lịch sự (丁寧) | 止します |
te (て) | 止して |
Khả năng (可能) | 止せる |
Thụ động (受身) | 止される |
Sai khiến (使役) | 止させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 止す |
Điều kiện (条件) | 止せば |
Mệnh lệnh (命令) | 止せ |
Ý chí (意向) | 止そう |
Cấm chỉ(禁止) | 止すな |