Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止す さす よす
bỏ (học)
言い交す いいかわす
trò chuyện
言い回す いいまわす
nói lòng vòng
言い諭す いいさとす
khuyên nhủ