Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ワイパーびびり止め ワイパーびびりとめ
chốt cố định cần gạt nước
呼び止める よびとめる
Gọi quay lại, gọi lại
伸び止めテープ バイアス/のびとめテープ
băng cản giãn
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn