止血法
しけつほう「CHỈ HUYẾT PHÁP」
Phương pháp cầm máu
☆ Danh từ
Hemostatic method, styptic treatment, stanching

止血法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 止血法
止血 しけつ
sự cầm máu
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
止血帯 しけつたい
cái quay cầm máu, garô
血止め ちどめ
(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu
止血剤 しけつざい
thuốc cầm máu.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium