正しい答え
ただしいこたえ
Đúng trả lời
正
しい
答
えが
言
えたのは
僕
だけ
Có câu trả lời đúng chỉ có tôi mà thôi. .
正
しい
答
えに
印
をつけなさい。
Đánh dấu câu trả lời đúng.

正しい答え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正しい答え
正答 せいとう
sửa chữa trả lời
正答率 せいとうりつ
phần trăm (của) những câu trả lời đúng
答え こたえ いらえ
trả lời; sự đáp lại
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
手答え てごたえ
sự đáp lại; sự chống cự; hiệu ứng; phản ứng
口答え くちごたえ
sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả
答える こたえる
trả lời, đáp lại