Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正答 せいとう
sửa chữa trả lời
回答率 かいとうりつ
tỉ lệ phản hồi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正しい答え ただしいこたえ
đúng trả lời
正式割引率 せいしきわりびきりつ
suất chiết khấu chính thức.
補正関税率 ほせいかんぜいりつ
suất thuế bù trừ.
答 こたえ
câu trả lời