正に
まさに「CHÁNH」
☆ Trạng từ
Đúng đắn; chính xác
正
に
符号
の
定
まった
Xác định dấu hiệu chính xác
私
が〜を
好
きなところは
正
にそこです
Những cái mà tôi thích ~ đều đúng dắn .

Từ đồng nghĩa của 正に
adverb
正に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正に
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
正 せい しょう じょう まさ
sự đúng; sự chính xác (thuộc về lô gic).
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin
正確に報告する せいかくにほうこくする
bẩm bạch.